Làm mới chiến lược với 17 mô hình Marketing phổ biến
Nội dung chính
Lựa chọn mô hình marketing phù hợp cho từng chiến lược và từng giai đoạn sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, thu hút khách hàng và tạo ra lợi nhuận và phát triển một cách bền vững nhất.
Nếu ví mỗi chiến lược Marketing là một tác phẩm nghệ thuật, thì các mô hình Marketing chính là những bộ công cụ hoàn chỉnh để tạo lên một bức tranh hoàn hảo.
Giống như một nghệ sĩ sử dụng các cây cọ và màu sắc để tạo ra các đường nét và mảng màu hài hòa. Các Marketer cũng sử dụng các mô hình marketing để tạo khung làm việc chính xác và các nguyên tắc hướng dẫn để xây dựng một chiến lược Marketing hoàn hảo.
Mô hình Marketing mix
Mô hình Marketing Mix là một bộ dụng cụ được tập hợp bởi những hộp màu với số lượng màu khác nhau. Nhưng trong mỗi hộp màu đều có 4 màu cơ bản (đỏ, vàng, xanh lam, đen) đủ để tạo lên một bức tranh hoàn chỉnh. Tương ứng với 4 yếu tố chính trong mô hình Marketing Mix đó là: Product (sản phẩm), Price (giá cả), Place (địa điểm) và Promotion (quảng bá) và đó cũng chính là các yếu tố trong mô hình 4P – Cốt lõi của mô hình Marketing mix
Mô hình Marketing 4P
Mô hình 4P trong marketing được đưa ra bởi nhà tiếp thị người Mỹ, Jerome McCarthy, vào năm 1960. Tuy nhiên, sau đó, Philip Kotler, một nhà tiếp thị nổi tiếng và giáo sư đại học, đã phát triển và popularize mô hình này trong cuốn sách “Marketing Management: Analysis, Planning, Implementation, and Control” xuất bản vào năm 1967.
Mô hình 4P tập trung vào 4 yếu tố cốt lõi: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Vị trí (Place), và Quảng bá (Promotion). Đó cũng chính là các màu cơ bản mà tôi đã nhắc đến.
Mô hình 5P
Mô hình 5P trong marketing là một phương pháp mở rộng từ mô hình 4P, bổ sung thêm yếu tố thứ 5 để đáp ứng tốt hơn với thực tế và các yếu tố khác trong môi trường kinh doanh hiện đại. Yếu tố thứ 5 được thêm vào là People (Người).
Yếu tố People bao gồm tất cả các cá nhân liên quan đến hoạt động tiếp thị và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng, bao gồm cả nhân viên kinh doanh, nhân viên chăm sóc khách hàng, khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại.
Việc tạo dựng một đội ngũ nhân viên tận tâm, đào tạo chuyên nghiệp và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng là yếu tố quan trọng để có thể đáp ứng nhu cầu, mong muốn của họ. Và đó cũng chính là mục tiêu chính của mô hình 5P.
Mô hình 6P
Mô hình 6P trong marketing cũng là một dạng mở rộng của mô hình 4P. Ngoài các yếu tố cốt lõi như sản phẩm, giá cả, địa điểm và quảng bá ra thì còn 2 yếu tố khác. Tùy vào từng đặc thù của từng ngành cũng như chiến lược khác nhau mà doanh nghiệp có thể tùy chỉnh 2 yếu tố đó cho phù hợp nhất.
Mô hình marketing 7P
2 mô hình Marketing 4P và 7P là những mô hình được các doanh nghiệp sử dụng nhiều nhất. Trong đó mô hình 7P được phát triển dựa trên mô hình 4P và bổ sung thêm 3P bao gồm: quy trình (process), người dùng (people) và bằng chứng vật lý (physical evidence).
Sự ra đời của mô hình 7P giúp các doanh nghiệp và nhà quản lý hiểu rõ hơn về các yếu tố quan trọng để cung cấp dịch vụ chất lượng cao. Bằng cách xem xét và quản lý các yếu tố như quy trình, người dùng và bằng chứng vật lý.
Doanh nghiệp có thể cải thiện trải nghiệm khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Mô hình 8P
Mô hình 8P là một phiên bản mở rộng của mô hình 7P, được bổ sung thêm yếu tố Partnership (Đối tác).
Partnership (Đối tác): Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng và duy trì mối quan hệ hợp tác với các đối tác để tận dụng tài nguyên và sự chuyên môn của họ. Từ việc cung cấp nguyên liệu, dịch vụ hỗ trợ, quảng cáo chung, đến việc tham gia vào các liên kết chiến lược và chia sẻ kiến thức. Qua việc hợp tác với các đối tác, doanh nghiệp có thể tăng cường khả năng cạnh tranh, mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường và đáp ứng nhanh chóng với sự biến đổi trong môi trường kinh doanh.
Mô hình marketing 9P
9P trong Marketing là một mô hình mở rộng hơn của mô hình 8P, yếu tố được bổ sung trong mô hình này đó là Lợi nhuận (Profit) hoặc Vị trí (Positioning).
Yếu tố Profit: trong mô hình 9P nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đạt được lợi nhuận và thành công kinh doanh thông qua chiến lược Marketing. Nó liên quan đến việc định giá sản phẩm, quản lý chi phí và tối ưu hóa hiệu quả tài chính.
Yếu tố Positioning: trong mô hình 9P nhấn mạnh vị trí của thương hiệu hoặc sản phẩm trong tâm trí khách hàng và trên thị trường. Nó liên quan đến việc xây dựng và duy trì một vị trí độc đáo, giá trị và sự khác biệt trong mắt khách hàng.
Mô hình ma trận SWOT
Mô hình ma trận SWOT là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và tiếp thị. SWOT là viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức).
Mô hình ma trận SWOT giúp doanh nghiệp đánh giá tổng quan về tình hình nội bộ và môi trường bên ngoài. Bằng cách phân tích các yếu tố nội bộ (điểm mạnh và điểm yếu) và yếu tố bên ngoài (cơ hội và thách thức), doanh nghiệp có thể xác định được những điểm mạnh và điểm yếu, cũng như những cơ hội và thách thức trên thị trường.
Phân tích SWOT cung cấp cho doanh nghiệp một cơ sở để định hình chiến lược kinh doanh, tận dụng các cơ hội, đối phó với thách thức và tối ưu hóa các điểm mạnh của mình. Nó cũng giúp doanh nghiệp xác định những điểm yếu cần cải thiện và tạo ra kế hoạch cho sự phát triển và cạnh tranh trong ngành.
Ví dụ điển hình cho sự thành công của doanh nghiệp khi ứng dụng mô hình ma trận SWOT đó là Coca-cola. Bạn có thể tham khảo thêm tại đây
Mô hình 3C
Mô hình 3C trong marketing là một công cụ phân tích chiến lược được sử dụng để đánh giá các yếu tố cốt lõi liên quan đến một doanh nghiệp và môi trường xung quanh. 3C bao gồm: Customer (Khách hàng), Company (Công ty) và Competitor (Đối thủ cạnh tranh).
Customer (Khách hàng): Yếu tố này tập trung vào việc nghiên cứu và hiểu rõ nhu cầu, mong đợi và hành vi của khách hàng. Bằng cách phân tích và định nghĩa đúng đối tượng khách hàng, doanh nghiệp có thể tạo ra giá trị và sản phẩm phù hợp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Company (Công ty): Đánh giá các nguồn lực và khả năng của doanh nghiệp, bao gồm sự phát triển sản phẩm, năng lực tài chính, quản lý chất lượng và chiến lược tiếp thị. Qua việc phân tích các yếu tố nội bộ, doanh nghiệp có thể tận dụng và tối ưu hóa các tài nguyên để nâng cao khả năng cạnh tranh và tạo ra lợi thế.
Competitor (Đối thủ cạnh tranh): Đánh giá sự cạnh tranh từ các đối thủ trong ngành. Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp hiểu rõ vị trí của mình trên thị trường, điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ, cũng như cơ hội và thách thức mà đối thủ có thể tạo ra.
Mô hình 3C giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về mối quan hệ giữa khách hàng, công ty và đối thủ cạnh tranh. Nó giúp doanh nghiệp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và vị trí cạnh tranh của mình, từ đó xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả và phát triển trong môi trường kinh doanh đầy khắc nghiệt như hiện nay.
Mô hình 4C
Mô hình 4C trong Marketing là một phương pháp tiếp thị tập trung vào khách hàng và cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về quan hệ giữa khách hàng và doanh nghiệp. Mô hình này được coi là một bước tiến so với mô hình 4P truyền thống, và 4C bao gồm: Customer (Khách hàng), Convenience (Tiện lợi), Cost (Chi phí) và Communication (Giao tiếp).
Customer (Khách hàng): Tập trung vào việc hiểu rõ khách hàng, nhu cầu và mong đợi của họ. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải nghiên cứu và tìm hiểu sâu về khách hàng, tạo ra giá trị và sản phẩm phù hợp để đáp ứng nhu cầu của họ.
Convenience (Tiện lợi): Yếu tố này nhấn mạnh việc cung cấp sự tiện lợi cho khách hàng trong quá trình mua hàng và sử dụng sản phẩm. Bao gồm việc cải thiện trải nghiệm mua sắm, dễ dàng truy cập sản phẩm và dịch vụ, hoặc tạo ra các kênh bán hàng tiện lợi như mua hàng trực tuyến.
Cost (Chi phí): Đây là yếu tố có liên quan đến việc cung cấp giá trị với chi phí hợp lý đối với khách hàng. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng được giá trị mà khách hàng mong đợi và cung cấp lợi ích đáng giá cho số tiền họ chi trả.
Communication (Giao tiếp): Yếu tố này đề cập đến việc thiết lập một cách giao tiếp hiệu quả với khách hàng. Doanh nghiệp cần tạo ra các chiến dịch tiếp thị và quảng bá chất lượng, đáp ứng thông tin và tương tác với khách hàng một cách tốt nhất.
Mô hình 4C nhấn mạnh sự chuyển đổi từ việc tập trung vào doanh nghiệp đến việc tập trung vào khách hàng. Nó đặt khách hàng vào trung tâm của chiến lược Marketing và khuyến nghị các hoạt động tương tác tích cực để tạo ra giá trị và mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Mô hình 5C
Mô hình 5C trong marketing là một phương pháp được sử dụng để đánh giá tổng quan về mối quan hệ giữa khách hàng và doanh nghiệp. Đây là mô hình mở rộng của mô hình 4C và yếu tố được bổ sung là Climate (Môi trường kinh doanh).
Yếu tố Climate (Môi trường kinh doanh) trong mô hình 5C đề cập đến môi trường tổng thể mà doanh nghiệp hoạt động trong đó. Nó bao gồm các yếu tố bên ngoài mà doanh nghiệp không thể kiểm soát, nhưng có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của họ như:
Chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý. Doanh nghiệp cần hiểu và đánh giá các yếu tố kể trên để điều chỉnh chiến lược và phù hợp với môi trường kinh doanh đang tồn tại.
Ví dụ, yếu tố chính trị có thể liên quan đến chính sách, quy định và biện pháp của chính phủ đối với hoạt động kinh doanh. Yếu tố kinh tế liên quan đến tình hình kinh tế tổng thể, tỷ giá hối đoái và xu hướng tiêu dùng.
Yếu tố xã hội liên quan đến thay đổi trong thị hiếu và nhu cầu của người tiêu dùng. Yếu tố công nghệ liên quan đến sự tiến bộ và thay đổi trong công nghệ, ảnh hưởng đến cách mà doanh nghiệp tương tác với khách hàng và cạnh tranh.
Yếu tố môi trường liên quan đến việc bảo vệ môi trường và thực hành bền vững. Yếu tố pháp lý liên quan đến quy định và luật pháp áp dụng đối với doanh nghiệp.
Mô hình 4S
Mô hình 4S trong marketing là một phương pháp tiếp thị tập trung vào khách hàng và quan hệ khách hàng. Mô hình này giúp doanh nghiệp xác định các yếu tố cần thiết để xây dựng và duy trì một quan hệ khách hàng bền vững và thành công. Bao gồm 4 yếu tố: Satisfaction (Sự hài lòng), Service (Dịch vụ), Support (Hỗ trợ) và Segmentation (Phân đoạn thị trường). Trong đó:
Satisfaction (Sự hài lòng): Là tạo ra sự hài lòng cho khách hàng thông qua việc đáp ứng nhu cầu và mong đợi của họ. Doanh nghiệp cần nắm bắt và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng, đồng thời xây dựng một môi trường và trải nghiệm tốt để khách hàng cảm thấy hài lòng và trung thành.
Service (Dịch vụ): Yếu tố này liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ chất lượng và chăm sóc khách hàng tốt. Doanh nghiệp cần tạo ra các quy trình và tiêu chuẩn dịch vụ cao, đảm bảo rằng khách hàng nhận được sự hỗ trợ và tư vấn đầy đủ để giải quyết các vấn đề và thắc mắc của họ.
Support (Hỗ trợ): Cung cấp hỗ trợ cho khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Bao gồm cung cấp thông tin, giải đáp thắc mắc, hỗ trợ kỹ thuật và sửa chữa nhanh chóng khi cần thiết. Hỗ trợ hiệu quả giúp xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng.
Segmentation (Phân đoạn thị trường): Phân loại và xác định các nhóm khách hàng có nhu cầu tương tự để tạo ra các chiến lược tiếp thị phù hợp hay còn gọi là phân đoạn thị trường. Từ đó doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu và ưu tiên của từng nhóm, sau đó tùy chỉnh chiến lược tiếp thị để đáp ứng mục tiêu một cách tốt nhất.
Mô hình 4S giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong đợi của khách hàng, đồng thời cung cấp các giải pháp và trải nghiệm tốt nhất để đáp ứng mục tiêu này. Bằng cách tập trung vào các yếu tố quan trọng này, doanh nghiệp có thể xây dựng mối quan hệ lâu dài, tạo sự trung thành và tăng cường giá trị khách hàng.
Mô hình PEST
Mô hình PEST được sử dụng để phân tích các yếu tố quan trọng liên quan đến sự phát triển và quản lý của một thương hiệu. PEST là viết tắt của các yếu tố: Positioning (Vị trí), Essence (Bản chất), Target (Đối tượng) và Strategies (Chiến lược).
Positioning (Vị trí): Xác định và xây dựng vị trí đặc biệt và tạo điểm nhấn giúp phân biệt thương hiệu trong tâm trí của khách hàng. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải định rõ giá trị cốt lõi và lợi ích mà thương hiệu mang lại, đồng thời định rõ vị trí cạnh tranh trong ngành và so sánh với các đối thủ cạnh tranh.
Essence (Bản chất): Là bản chất và sự độc đáo của thương hiệu. Đây là yếu tố quan trọng để xác định giá trị cốt lõi, tôn chỉ và những đặc điểm độc đáo mà thương hiệu mang lại cho khách hàng. Bản chất của thương hiệu là những yếu tố không thể sao chép hoặc thay đổi dễ dàng, tạo nên sự nhận diện và lòng tin từ khách hàng.
Target (Đối tượng): Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu mà thương hiệu hướng đến. Điều này đòi hỏi phải hiểu rõ về nhu cầu, mong đợi của khách hàng mục tiêu để tạo ra các chiến lược tiếp thị hiệu quả. Đối tượng khách hàng mục tiêu sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh tiếp thị, thông điệp và hoạt động tiếp thị của thương hiệu.
Strategies (Chiến lược): Yếu tố này đề cập đến việc xây dựng các chiến lược tiếp thị và quản lý thương hiệu để đạt được mục tiêu của thương hiệu. Các chiến lược có thể bao gồm chiến lược giá cả, chiến lược sản phẩm, chiến lược quảng cáo, chiến lược phân phối và chiến lược truyền thông.
Mỗi chiến lược phải được thiết kế và thực hiện một cách có chủ đích và linh hoạt để đáp ứng mục tiêu và yêu cầu của thương hiệu. Các chiến lược này cần được định hình dựa trên các thông tin và phân tích về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng ngành.
Đồng thời, chúng cần được đánh giá và điều chỉnh định kỳ để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với sự phát triển của thương hiệu và môi trường kinh doanh.
Mô hình PETS cung cấp một cấu trúc và hướng dẫn cho doanh nghiệp trong việc phát triển và quản lý thương hiệu. Bằng cách tập trung vào vị trí, bản chất, đối tượng và chiến lược, thương hiệu có thể xác định và tận dụng các yếu tố quan trọng để xây dựng và duy trì một hình ảnh và giá trị thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường.
Mô hình SMART
Mô hình Marketing SMART là một phương pháp thiết lập mục tiêu thông minh và hiệu quả. SMART là viết tắt của các tiêu chí trong mô hình này, bao gồm: Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Có thể đạt được), Relevant (Phù hợp) và Time-bound (Có hạn).
Specific (Cụ thể): Mục tiêu phải được xác định một cách rõ ràng và cụ thể, không để lại sự nhầm lẫn hay đa nghĩa. Cần xác định những gì cần đạt được, với ai, khi nào, ở đâu và tại sao. Điều này giúp tập trung vào mục tiêu cụ thể và giúp định hình kế hoạch hành động rõ ràng.
Measurable (Đo lường được): Đo lường và đánh giá kết quả giúp Marketer có thể theo dõi tiến bộ và điều chỉnh hướng đi nếu cần thiết. Cũng như quản lý tiến độ và định rõ tiêu chí đánh giá thành công cho doanh nghiệp.
Achievable (Có thể đạt được): Mục tiêu phải được đặt ra một cách thực tế và khả thi. Nó cần được xác định dựa trên tài nguyên có sẵn, kỹ năng và khả năng của người thực hiện. Mục tiêu không nên quá cao hoặc quá thấp để đảm bảo tính khả thi và khích lệ người thực hiện.
Relevant (Phù hợp): Mục tiêu phải phù hợp và liên quan đến mục tiêu tổng thể và chiến lược của tổ chức. Nó cần đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của bên ngoài và bên trong tổ chức. Mục tiêu phải có ý nghĩa và mang lại giá trị trong việc thực hiện chiến lược và đạt được sự phát triển.
Time-bound (Có hạn): Mục tiêu phải có thời hạn hoặc khung thời gian cụ thể. Điều này giúp định rõ thời gian đạt được mục tiêu và tạo sức ép thực hiện.
Thời gian giúp định hình kế hoạch, theo dõi tiến độ và đảm bảo sự đồng nhất và kịp thời trong việc thực hiện mục tiêu. Nó cũng giúp đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết.
Mô hình SMART là một công cụ hữu ích để thiết lập và quản lý mục tiêu. Bằng cách áp dụng tiêu chí SMART, người thực hiện có thể tạo ra các mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc theo dõi và đánh giá tiến độ.
Đồng thời, mô hình này cũng khuyến khích tính linh hoạt và sáng tạo trong việc đạt được mục tiêu, đồng thời đảm bảo sự tương thích và hài hòa với chiến lược tổng thể của tổ chức.
Mô hình Marketing AIDA
Mô hình AIDA là một khung phân tích trong marketing, được sử dụng để mô tả quá trình tác động của chiến dịch tiếp thị đến khách hàng. AIDA là viết tắt của Attention (Sự chú ý), Interest (Sự quan tâm), Desire (Sự khao khát) và Action (Hành động).
Attention (Sự chú ý): Mục tiêu đầu tiên của một chiến dịch tiếp thị là thu hút sự chú ý của khách hàng. Điều này có thể được đạt thông qua việc sử dụng tiêu đề, hình ảnh hoặc thông điệp gây sự tò mò, thu hút để khách hàng dừng lại và chú ý đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
Interest (Sự quan tâm): Sau khi thu hút sự chú ý, chiến dịch tiếp thị cần tạo ra sự quan tâm từ phía khách hàng. Điều này có thể được đạt thông qua việc cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo sự kết nối với nhu cầu và lợi ích của khách hàng. Mục tiêu là khiến khách hàng cảm thấy quan tâm và muốn biết thêm về sản phẩm hoặc dịch vụ đó.
Desire (Sự khao khát): Tiếp theo, chiến dịch tiếp thị cần tạo ra sự khao khát từ phía khách hàng. Điều này được thực hiện bằng cách tăng cường giá trị và lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo niềm tin và mong muốn trong khách hàng. Mục tiêu là khiến khách hàng muốn sở hữu sản phẩm hoặc trải nghiệm dịch vụ đó.
Action (Hành động): Cuối cùng, mục tiêu của mô hình AIDA là thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động. Điều này có thể là mua hàng, đăng ký, đặt hàng hoặc thực hiện bất kỳ hành động nào liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Chiến dịch tiếp thị cần tạo ra sự kích thích và khuyến khích khách hàng thực hiện hành động đáp ứng.
Mô hình AIDA nhấn mạnh tính chuẩn mực của quá trình tiếp thị, đảm bảo rằng mỗi giai đoạn được xử lý một cách tỉ mỉ và tạo ra ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua hàng của khách hàng.
Hiểu được quá trình tác động này, Marketer có thể tối ưu hóa thông điệp và phương pháp tiếp cận để tăng cường hiệu quả của chiến dịch tiếp thị và đạt được kết quả kinh doanh tốt hơn.
Mô hình Phễu
Mô hình Phễu, còn được gọi là mô hình Truyền thông Phễu, là một khung phân tích quan trọng trong marketing và bán hàng. Nó mô tả quá trình tiếp cận và chuyển đổi khách hàng từ giai đoạn nhận biết cho đến giai đoạn mua hàng. Mô hình Phễu được chia thành các giai đoạn như sau:
Nhận biết (Awareness): Đầu tiên là giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng tiềm năng. Mục tiêu là làm cho khách hàng biết về sự tồn tại của sản phẩm và thương hiệu của bạn thông qua các hoạt động tiếp thị như quảng cáo, PR, marketing nội dung và truyền thông.
Xem xét (Consideration): Sau khi khách hàng nhận biết về sản phẩm hoặc dịch vụ, giai đoạn tiếp theo là làm cho khách hàng quan tâm và xem xét mua hàng. Tại giai đoạn này, khách hàng tìm hiểu thêm về sản phẩm, so sánh với các lựa chọn khác và đánh giá giá trị và lợi ích mà sản phẩm mang lại.
Quyết định (Decision): Trong giai đoạn này, khách hàng đưa ra quyết định cuối cùng về việc mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Họ có thể tham khảo đánh giá, đánh giá khuyến nghị và đặt câu hỏi trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
Hành động (Action): Giai đoạn cuối cùng trong mô hình Phễu là khách hàng thực hiện hành động mua hàng. Đây là giai đoạn quan trọng nhất và nhà tiếp thị cần đảm bảo rằng quy trình mua hàng là dễ dàng và thuận tiện cho khách hàng.
Mô hình Phễu giúp nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về quá trình tương tác của khách hàng và thiết kế chiến dịch tiếp thị phù hợp. Tạo ra nội dung và hoạt động tiếp thị đúng cho từng giai đoạn, nhà tiếp thị có thể hướng dẫn khách hàng tiềm năng thông qua từng bước và tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
Mô hình SAVE trong Marketing
Mô hình SAVE trong marketing tập trung vào giá trị của khách hàng và cách tương tác của doanh nghiệp với khách hàng. SAVE là viết tắt của Solution (Giải pháp), Access (Tiếp cận), Value (Giá trị) và Education (Giáo dục).
Solution (Giải pháp): Mô hình SAVE đặt khách hàng và vấn đề của họ làm trung tâm. Doanh nghiệp cần tìm hiểu và hiểu rõ nhu cầu, vấn đề và mong muốn của khách hàng để cung cấp giải pháp phù hợp. Việc tập trung vào việc giúp khách hàng giải quyết vấn đề của họ sẽ tạo ra giá trị và sự hài lòng.
Access (Tiếp cận): Để tạo ra giá trị cho khách hàng, doanh nghiệp cần cung cấp một cách tiếp cận thuận tiện và dễ dàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Điều này có thể bao gồm các kênh phân phối đa dạng, trải nghiệm mua hàng thuận tiện và dịch vụ khách hàng tốt.
Value (Giá trị): Mô hình SAVE nhấn mạnh giá trị mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng. Đây không chỉ là giá trị về sản phẩm hoặc dịch vụ mà còn bao gồm cả giá trị về trải nghiệm, hiệu quả và lợi ích mà khách hàng nhận được. Doanh nghiệp cần tạo ra giá trị cao hơn so với đối thủ cạnh tranh để thu hút và duy trì khách hàng.
Education (Giáo dục): Cuối cùng, mô hình SAVE nhấn mạnh vai trò của việc giáo dục khách hàng. Doanh nghiệp cần truyền tải thông tin, kiến thức và lợi ích về sản phẩm hoặc dịch vụ của mình cho khách hàng. Bằng cách giáo dục khách hàng, doanh nghiệp có thể tạo lòng tin và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
Mô hình SAVE giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, đồng thời cung cấp các giải pháp phù hợp và tạo ra giá trị thực sự.
Bằng cách tạo ra một trải nghiệm mua hàng tiện lợi và dễ dàng, đồng thời giáo dục cho khách hàng về lợi ích và giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ, mô hình SAVE giúp xây dựng một mối quan hệ lâu dài và tăng cường sự tin tưởng và trung thành từ phía khách hàng.
Mô hình Digital Marketing
Mô hình Digital Marketing là một khung phân tích và quy trình thực hiện các hoạt động tiếp thị trực tuyến để đạt được mục tiêu kinh doanh thông qua sử dụng các kênh và công nghệ số. Mô hình này nhấn mạnh việc tận dụng tiềm năng của Internet, các nền tảng truyền thông xã hội, công cụ tìm kiếm và các kênh trực tuyến khác để tạo ra tương tác, tăng trưởng và tiếp cận khách hàng. Mô hình Digital Marketing thường bao gồm các giai đoạn sau:
Nghiên cứu và phân tích: Đây là giai đoạn để hiểu rõ khách hàng mục tiêu, thị trường, đối thủ cạnh tranh và xu hướng ngành. Nghiên cứu từ khóa và phân tích dữ liệu sẽ giúp xác định các yếu tố quan trọng và xây dựng một chiến lược digital marketing hiệu quả.
Xây dựng chiến lược: Dựa trên nghiên cứu và phân tích, tạo ra một chiến lược digital marketing bao gồm các yếu tố như mục tiêu, định vị thương hiệu, lựa chọn kênh truyền thông, nội dung và lịch trình thực hiện. Chiến lược này phải phù hợp với mục tiêu kinh doanh và nhằm tối ưu hóa kết quả.
Thực hiện và triển khai: Giai đoạn này tập trung vào việc thực hiện các hoạt động digital marketing theo chiến lược đã xây dựng. Điều này bao gồm việc tạo ra nội dung hấp dẫn, quảng cáo trực tuyến, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, quản lý mạng xã hội và các hoạt động khác nhằm thu hút và tương tác với khách hàng.
Đo lường và phân tích: Sau khi triển khai chiến dịch, việc đo lường và phân tích hiệu quả là cần thiết. Điều này bao gồm theo dõi các chỉ số quan trọng như tương tác, Traffic, Conversion rate và doanh thu để đánh giá hiệu quả của chiến dịch và điều chỉnh nếu cần.
Mô hình Digital Marketing giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả trong môi trường số hóa như ngày nay.
Việc lựa chọn mô hình Marketing phù hợp với doanh nghiệp và khách hàng là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự thích ứng linh hoạt. Đa số các doanh nghiệp sẽ sử dụng kết hợp nhiều mô hình Marketing khác nhau, tùy thuộc vào từng chiến dịch và từng giai đoạn phát triển khác nhau để mang lại hiệu quả tối ưu nhất.
Vinamilk chính là một ví dụ cho sự thành công khi kết hợp nhiều mô hình Marketing khác nhau như mô hình 4P, mô hình SWOT, mô hình PEST.
Thông qua bài viết trên bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về các mô hình marketing. Từ đó có thể áp dụng để làm mới chiến lược Marketing của mình. Tuy nhiên, việc thành công trong việc làm mới chiến lược không chỉ dừng lại ở việc lựa chọn và áp dụng các mô hình. Đó còn là quá trình sáng tạo, linh hoạt và không ngừng tìm kiếm những cách tiếp cận mới, những ý tưởng đột phá để tạo ra giá trị và tạo nên sự khác biệt.
Cũng giống như cách một nghệ sĩ có thể sáng tạo và tùy chỉnh bức tranh của mình, các Marketer cũng có thể linh hoạt áp dụng và tùy chỉnh các mô hình Marketing để phù hợp với tình huống cụ thể và mục tiêu của họ. Từ đó xây dựng những chiến lược tiếp thị tối ưu, đồng thời tạo ra giá trị và đạt được sự thành công trong kinh doanh.